Tủ đông 2 ngăn Sumikura SKF-350D - 350L
Tủ đông Sumikura SKF-350D (JS) được ưa chuộng nhờ thiết kế 2 cửa mở trên, 2 ngăn tiện ích. Kích thước tủ 1350x600x835 mm, dung tích sử dụng 350L phù hợp cho những cửa hàng có nhu cầu trữ lượng thực phẩm ít. Cụ thể phù hợp cho những cửa hàng mini, hộ gia đình.
Điểm nổi bật trong thiết kế của tủ đó là thiết kế 2 lớp nắp, 2 ngăn 1 đông và 1 mát, giúp người tiêu dùng bảo quản nhiều loại thực phẩm như rau, quả, thịt cá, hải sản…Thêm vào đó, tủ còn được trang bị thêm lắp kính lùa tiện ích. Bạn có thể dễ dàng quan sát bên trong, vừa thuận tiện cho việc cất, lấy sản phẩm, hạn chế thất thoát. Phía bên trong lòng tủ được làm từ thép phẳng sơn tĩnh điện, bề mặt được làm từ nhựa ABS trắng hỗ trợ làm lạnh nhanh chóng. Đồng thời tạo cảm giác sạch sẽ, hợp vệ sinh.
Thân tủ làm từ chất liệu tole thép dày 0.4 mm chống va đập cao. Cánh cửa tủ thiết kế kiểu Vali 1 nắp, phần tay cầm nổi, tạo sần chống trơn trượt. Cửa tủ có thể mở góc rộng 70 độ, phía trong tủ được bố trí đèn LED giúp quá trình lấy và cất giữ thực phẩm thuận tiện hơn. Phần dưới chân tủ có 4 bánh xe chịu lực dễ dàng di chuyển
Tủ bảo quản đông hãng Sumikura được trang bị dàn lạnh bằng đồng 100%. Nhờ vậy mà tủ có khả năng làm lạnh nhanh và sâu. Không những thế, nhiệt độ thấp còn được duy trì lâu hơn, ổn định. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi bảo quản các loại thực phẩm như hải sản, thịt, cá trong tủ.
Tủ sử dụng gas R600A chuyên dụng cho dòng tủ đông Inverter tiết kiệm điện. Đây được đánh giá là loại gas nhiên liệu xanh, an toàn với môi trường và sức khỏe cho người thân trong gia đình bạn.
Tủ đông sở hữu công nghệ kháng khuẩn khử mùi Ag+ giúp ngăn chặn 99%vi khuẩn và nấm mốc gây mùi bám vào thực phẩm.
Phía bên ngoài tủ có cửa tủ kèm khóa an toàn cho trẻ nhỏ. Bảng điều khiển Mechanical được thiết kế phía bên ngoài thuận cho việc điều chỉnh nhiệt độ.
Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng cần lưu ý khi sử dụng tủ đông mới. Làm theo hướng dẫn để sử dụng thiết bị bền và an toàn hơn.
Model |
: SKF-350D (JS) |
Dung tích (L) |
: 350 |
Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) |
: 220 ~ 50 |
Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) |
: 1.1 |
Công suất (W) |
: 135 |
Nhiệt độ đông/ mát (oC) |
: ≤ -18oC / ≤ -10oC |
Trọng lượng máy/cả thùng (kg) |
: 53/58 |
Kích thước máy (mm) |
: 1350*600*835 |
Môi chất |
: R600a |
Chất liệu dàn lạnh |
: Đồng |