Danh mục

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24

Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: A01.0205
Còn hàng
60.800.000₫ Giá niêm yết: 67.950.000₫ Tiết kiệm: 7.150.000₫
Gọi 0364833737 để tư vấn mua hàng
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24
Đánh giá chi tiết Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1C24

1. Ưu điểm của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL

  • Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng trang nhã.
  • Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái.
  • Có tấm tinh lọc giúp ngăn lại những hạt bụi, mùi.
  • Giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ.

2. Mô tả chi tiết của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL

Thiết kế nhỏ gọn sang trọng

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 1 Chiều 100.000BTU có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ cùng các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh điều hòa tủ đứng Nagakawa giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.

Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa tủ đứng 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh.

Công suất mạnh mẽ

Với công suất làm lạnh 100.000 BTU, điều hòa tủ đứng Nagakawa NP–C100DL rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² – 160m² như hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,…

Điều hòa Nagakawa NP-C100DL 1 Chiều 100.000BTU làm lạnh nhanh chóng chỉ trong vài phút khởi động máy:

– Cửa gió rộng đưa luồng gió lan tỏa đều.

– Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng.

– Chức năng hút ẩm độc lập hữu ích vào những ngày trời ẩm, nồm, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.

– Sử dụng môi chất lạnh phổ biến R22.

So sánh với các sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Hạng mục Đơn vị Model
NP-C100DL
Năng suất Làm lạnh Btu/h 100,000
Sưởi ấm Btu/h  
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10,160
Sưởi ấm W  
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 16.2
Sưởi ấm A  
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 345~415/3/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 4000/3700/3400
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.884
Năng suất tách ẩm L/h 9.6
Độ ồn Cục trong dB(A) 52
Cục ngoài dB(A) 68
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1200x1855x380
Cục ngoài mm 1470x975x854
Khối lượng tổng Cục trong kg 135
Cục ngoài kg 223
Môi chất lạnh sử dụng   R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 2xF9,52
Hơi mm 2xF19,05
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 10
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng