Danh mục

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

Thương hiệu: Daikin Mã sản phẩm: A06.0070
Còn hàng
26.450.000₫ Giá niêm yết: 31.519.000₫ Tiết kiệm: 5.069.000₫
Gọi 0364833737 để tư vấn mua hàng

Giá remote dây = Giá niêm yết

Giá Remote không dây + 1.300.000đ

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V
Đánh giá chi tiết Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

1. Ưu điểm của điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

  • Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
  • Hoạt động êm ái, bền bỉ
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng

2. Thông số kỹ thuật và tính năng của điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

a, Dàn lạnh

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

- Nhỏ gọn: dàn lạnh nhỏ, nhẹ, dễ lắp đặt dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

- Vận hành êm

- Điều hòa không khí đồng thời cho 2 phòng và lưới thông gió (thông gió mở)

Khi điều hòa đồng thời cả 2 phòng, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa. Để đảm bảo điều này, phải lắp hệ thống thông gió cho từng phòng, cần có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc dưới cửa giữa phòng.

b, Dàn nóng

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

- Hoạt động êm ái

+ Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học (Áp dụng với model RNQ30-48M

Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ được tối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra.

+ Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn (Áp dụng với model RNQ42-48M)

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

Hoạt động êm ái, giảm thiểu rung động và độ ồn khi điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V hoạt động.

+ Độ ồn khi vận hành: 48 dB(A)

- Lắp đặt và bảo dưỡng

+ Môi chất lạnh được nạp sẵn đến 15m đường ống (áp dụng với model RNQ30-48M)

Nếu chiều dài đường ống không vượt quá 10m (RNQ09-26M), 15m (RNQ30-48M) thì không cần nạp thêm mối chất lạnh.

+ Dễ bố trí nhờ ống theo 4 hướng (áp dụng đối với model RNQ30-48M)

Mặt nạ bên ngoài của ống kết nối với một phần mặt trước, mặt phải và mặt sau có thể được gỡ bỏ thuận tiện cho việc thi công ống sau khi lắp đặt.

Phần khung phía dưới có thể tháo rời giúp cho đường ống hoạt động dễ dàng hơn (áp dụng đối với model RNQ30-48M)

Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 24.200 BTU (FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V) Điều Khiển Dây (BRC2E61)

- Độ bền cao

Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền.

Cách tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không kh, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryi) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng của FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V.

So sánh với các sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật

Tên Model

Dàn lạnh FDBNQ24MV1V
Dàn nóng RNQ24MV1V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz

Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)

Kw 7.1
Btu/h 24.200
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.40
COP W/W 2.96
CSPF Wh/Wh 3.14

Dàn lạnh

Màu sắc  

Quạt

Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp

m/phút 35/24
cfm 1236/847
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh mmH2O 2.0
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) Db(A) 46/39
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 305 x 1550 x 680
Trọng lượng kg 51
Dải hoạt động °CWB 14 đến 23

Dàn nóng

Màu sắc Trắng ngà

Máy nén

Loại Kiểu quay dạng kín
Công suất động cơ kw 1.9
môi chất lạnh (R410a) kg 1.9 (Đã nạp cho 10 m)
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 735x825x300
Trọng lượng kg 57
Dải hoạt động °CDB 19.4 đến 46

Ống kết nối

Lỏng (Loe) mm Φ6.4
Khí (Loe) mm Φ15.9

Nước xả

Dàn lạnh mm

3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2)

Dàn nóng mm Φ18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng