Giá remote dây, Remote không dây + 1.250.000
Máy điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM9/RZFC50DVM 1 chiều inverter 18.000BTU sử dụng gas R32 . Máy được sản xuất chính hãng tại Việt Nam/ Thái Lan , bảo hành chính hãng toàn bộ máy 12 tháng , máy nén 5 năm . Công suất 18.000BTU Daikin FBFC50DVM9/RZFC50DVM phù hợp lắp đặt cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 35m2 .
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM9/RZFC50DVM được thiết kế giấu trần , giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho căn phòng nhà bạn . Hơn nữa , các cửa gió có thể bố trí linh hoạt giúp luồng gió lạnh nhanh chóng tỏa khắp phòng .
Máy được trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và giúp làm lạnh nhanh . Hơn nữ , Công nghệ inverter còn giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm .
Máy được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R32 có hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường . Môi chất lạnh R32 có hiệu suất làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với môi chất lạnh thế hệ trước .
Dàn tản nhiệt của máy điều hòa âm trần ống gió Daikin được làm bằng đồng , cánh tản nhiệt mạ vàng . Việc này giúp gia tăng tuổi thọ của máy , tăng hiệu suất làm lạnh .
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FBFC50DVM(9) | ||
Dàn nóng | RZFC50DVM | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 50 (2.3-5.6) |
||
Btu/h | 17,000 (7,800-19,100) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.56 | |
COP | kW/kW | 3.20 | ||
CSPF | kWh/kWh | 4.18 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng (C/TB/T) | m3/phút | 15.5 /12 /9 | |
cfm | 547 /424 /318 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 30 (30-130) | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37 / 35 / 30 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (CxRxD) | mm | 245x700x800 | ||
Trọng lượng máy | kg | 26 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.20 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.7 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 34 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Có ống lỏng và ống hơi |