Giá Remote không dây = Giá niêm yết
Giá remote dây + 250.000đ
Điều hòa âm trần FDT100VG/FDC100VNP được thiết kế với 4 cánh quạt thổi gió được hoạt động và điều khiển độc lập. Người dùng có thể điều chỉnh luồng gió linh hoạt, dễ dàng với bộ điều khiển từ xa ( RC-EX3A, RCN-T-5AW-E2) .
Phía trên mặt nạ điều hòa Mitsubishi FDT100VG/FDC100VNP có tích hợp một cảm biến chuyển động. Cảm biến này có khả năng nhận biết được sự di chuyển của người, từ đó điều chỉnh luồng gió đến người sử dụng phù hợp nhất.
Bên cạnh đó, cảm biến này còn kiểm tra chính xác số người trong phòng và điều chỉnh nhiệt lượng thích hợp, tự động tắt máy nếu không còn người trong phòng trong 12 giờ liên tục đem lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng của thiết bị
Tại mỗi góc của dàn lạnh đều có các cửa tiếp cận có khả năng tháo mở dễ dàng. Bạn có thể kiểm tra các lỗi hư hỏng, bơm nước, máng nước xả mà không cần phải tháo panel ra.
Với bơm nước xả 850mm, bạn có thể dễ dàng lắp bơm thoát nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 850mm tính từ bề mặt trần. Dễ dàng bố trí đường ống tự do, phụ kiện tiêu chuẩn, lắp đặt nhanh chóng.
Hệ điều khiển cánh gió đầu lập, điều khiển liên tục, ổn định từ cao đến thấp giúp luồng gió được phân bố đều trong không gian. Hệ điều khiển này hoạt động bằng bộ điều khiển không dây.
Máy lạnh âm trần FDT100VG/FDC100VNP sử dụng bộ điều khiển từ xa với màn hình LCD tinh thể lỏng, sắc nét, dễ dàng sử dụng. Điều khiển tích hợp các tính năng thông minh như: Cài đặt thời gian hoạt động/ yên tĩnh, chế độ yêu thích, vệ sinh lưới lọc,…
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
Công suất làm lạnh | : | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 34.100 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2.5 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 100 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 30 (m) |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 840 x 298 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 27 (Kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 950 x 35 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5.5 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 1300 x 370 x 970 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 105 (Kg) |