Giá Remote dây = Giá niêm yết
Giá remote không dây +1.250.000đ
Máy lạnh âm trần Daikin inverter 2.0Hp FFFC50AVM có thiết kế sang trọng, hiện đại, luồng khí lại tỏa đều mang lại bầu không khí mát lành cho không gian văn phòng, nhà hàng, khách sạn,…
Máy lạnh âm trần Daikin inverter FFFC50AVM được thiết kế mặt nạ vuông cùng với 4 cánh quạt đảo gió giúp khả năng làm lạnh của máy vượt trội, không khí lan tỏa đều xung quanh.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Được trang bị công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện, Máy lạnh âm trần Daikin inverter FFFC50AVM giúp bạn tiết kiệm điện lên đến 50%, giảm tối đa chi phí điện năng mỗi tháng mà không làm ảnh hưởng không khí mát lành cho khu vực xung quanh.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 50 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002. Mang đến cho người dùng không gian yên tĩnh cho dù đang làm việc hay nghỉ ngơi.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, Máy lạnh âm trần Daikin inverter FFFC50AVM được trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Phin lọc siêu bền
Máy lạnh âm trần Daikin inverter FFFC50AVM được trang bị phin lọc siêu bền chỉ cần được vệ sinh thường xuyên và có thể thay thế sau 4 năm sử dụng.
Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Máy lạnh âm trần Daikin inverter FFFC50AVM sử dụng gas R32 giúp tăng hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường, không ảnh hưởng tới tầng Ozone.
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái lan |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp - 17.100 Btu/h - 5.0 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 pha, 220-240 / 220 - 230, 50 / 60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1.59 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.4 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 4.88 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FFFC50AVM |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 260 x 575 x 575 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 17.5 Kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 46 x 620 x 620 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 2.8 Kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RZFC50DVM |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 595 x 845 x 300 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 34 Kg |