Danh mục

Điều hòa Tủ Đứng NAGAKAWA NP-C100 DL

Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: A01.0310
Còn hàng
53.190.000₫ Giá niêm yết: 55.040.000₫ Tiết kiệm: 1.850.000₫
Gọi 0364833737 để tư vấn mua hàng
Điều hòa Tủ Đứng NAGAKAWA NP-C100 DL
Điều hòa Tủ Đứng NAGAKAWA NP-C100 DL
Đánh giá chi tiết Điều hòa Tủ Đứng NAGAKAWA NP-C100 DL

Từ năm 2020, Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.

Thiết kế nhỏ gọn sang trọng

Điều hòa cây Nagakawa NP-C100DL có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.

Điều hòa 1 chiều tối ưu

Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.

Công suất mạnh mẽ

Với công suất làm lạnh 100.000 Btu, Nagakawa NP-C100DL rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m2 như Hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,...

Nagakawa NP-C100DL làm lạnh nhanh chóng chỉ trong vài phút khởi động máy với:

- Cửa gió rộng đưa luồng gió lan tỏa đều

- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng

- Chức năng hút ẩm độc lập hữu ích vào những ngày trời ẩm, nồm, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng

Sử dụng Môi chất lạnh phổ biến R22.

So sánh với các sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Công suất định mức Làm lạnh Btu/h 100,000
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 10,160
Cường độ dòng diện Làm lạnh A 16.2
Nguồn điện V/P/Hz 380-415/ 3/ 50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 4000
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.884
Năng suất tách ẩm L/h 9.6
Độ ồn (cao) Cục trong dB(A) 52
Cục ngoài dB(A) 68
Kích thước thân máy (RxSxC) Cục trong mm 1200x380x1855
Cục ngoài mm 960x760x1620
Khối lượng thân máy Cục trong kg 120
Cục ngoài kg 208
Môi chất lạnh   R22
Đường kính ống dẫn Lỏng mm 2xF9.52
Hơi mm 2xF19.05
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 30
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 20
Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng