Giá remote dây Remote không dây + 1.250.000đ
Thông số kĩ thuật và tính năng
+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 20.500BTU 1 Chiều (FCFC60DVM/RZFC60DVM) được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 20.500BTU tương ứng với 2 HP thì dòng điều hòa thương mại Daikin rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 30m2.
+ Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ, mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
+ Thương hiệu Daikin đã đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn phụ kiện đi kèm chuẩn chính hãng
+ Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, khi vận hành thi bộ xử lý được trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng RZFC60DVM của điều hòa âm trần Cassette Daikin
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Tên sản phẩm | Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 20.500BTU 1 Chiều (FCFC60DVM/RZFC60DVM) | |
Nguồn điện | 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |
Công suất làm lạnh định mức | (BTU/H) 20.500 | |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 1.89 | |
Màu sắc mặt nạ | Trắng | |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 19 / 14 / 11 | |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 37 / 32 / 28 | |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) | (mm)256X840X840 | |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) | (mm)595X845X300 | |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 19 | |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 34 | |
Gas (Môi chất lạnh) | R32 | |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 5.13 | |
COP (W/W) | 3.18 | |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 6.4 | |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 15 |