Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW50VF 18000 BTU 1 chiều inverter sử dụng gas R32 model mới nhất ra mắt năm 2023 được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan sẽ thay thế cho model trước đó MSY-JP50VF.
Với luồng gió thổi xa tới 12 mét và rộng giúp luồng gió mát lạnh nhanh rộng khắp căn phòng. Kết hợp với kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt. Mang đến những luồng gió thổi mạnh mẽ nhưng yên tĩnh.
Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU MSY/MUY-JW50VF phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2
Từ trước đến nay nói đến sản phẩm thương hiệu của Nhật Bản là tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm điện vượt trội. Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW50VF tích hợp công nghệ DC PAM inverter tiên tiến tiết kiệm điện vượt trội tới 50%, cùng khả năng vận hành êm ái mang đến cho bạn giây phút yên tĩnh thoải mái thật sự dễ chịu.
Chức năng Fuzzy logic "i Feel"
Màng lọc chống nấm mốc
Lớp phủ kép chống bám bẩn
Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
Máy điều hòa Mitsubishi Electric sử dụng dàn đồng kết hợp cánh lá tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Tại thị trường nước ta, Ở phân khúc máy điều hòa cao cấp thì chất lượng điều hòa Mitsubishi Electric không hề thua kém Panasonic hay Daikin về bề dày lịch sử thương hiệu, chất lượng sản phẩm và tính năng công nghệ...
Nhưng do nhiều nguyên nhân: Kênh phân phối, chiến lược truyền thông marketing bị hạn chế,.. đây là trở ngại lớn để người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm này.
Tuy nhiên với những ai đã dùng sản phẩm thương hiệu này thì chúng tôi tin chắc rằng sẽ vẫn tiếp tục tin tưởng lựa chọn Mitsubishi Electric bởi máy làm lạnh nhanh và sâu, độ bền cao.
Model: | MSY/MUY-JW50VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 2 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 4436 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 17742 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 18084 BTU |
Công nghệ Inverter: | PAM Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Khả năng lọc khí: | Đang cập nhật |
Khử mùi: | Đang cập nhật |
Chế độ gió: | 4 chế độ |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 15.3 m³/min |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 28-49 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 52 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 25m² |
Tiêu thụ điện: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | 1.94kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 838 x 228 x 280 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 800 x 285 x 550 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 9 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 31.5 kg |
Khối lượng sản phẩm (kg): | (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 10,21/33,63 kg |