Thiết kế sang trọng và hiện đại
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSY-JW25VF thuộc phong cách thiết kế hiện đại với các đường nét đẹp, cân đối, các yếu tố trang trí rườm rà không cần thiết, quan trọng nhất là làm lạnh hoàn hảo. Công suất 1 HP – 9000 BTU, phù hợp phòng có diện tích dưới 15m2. Chiếc máy lạnh này chính là một trong những yếu tố quan trọng để tạo ra được không gian sống tuyệt vời nhất cho gia đình bạn.
Tiết kiệm điện năng tối ưu, vận hành ếm ái với công nghệ Inverter
Áp dụng công nghệ Inverter, máy lạnh Mitsubishi Electric có động cơ máy vận hành êm ái, hạn chế tạo ra tiếng ồn khi hoạt động giúp bạn có giấc ngủ ngon. Công nghệ Inverter tạo ra dòng điện ổn định làm tăng tuổi thọ máy. Ngoài ra, bạn sẽ giảm được chi phí điện hằng tháng với tính năng tiết kiệm điện mà công nghệ này mang lại.
Tự động điều chỉnh nhiệt độ theo thói quen
Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSY-JW25VF được trang bị tính năng Fuzzy Logic "I Feel" có khả năng ghi nhớ thói quen của người dùng để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
Kháng khuẩn khử mùi hiệu quả
Màng lọc Nano platinum, Enzyme có kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuẩn và khừ mùi hiệu quả. Kích thước của bề mặt ba chiều cũng được mở rộng đáng kể, giúp tang cường phạm vi lọc khí. Những tính năng này giúp màng lọc có chật lượng thu gom bụi tốt hơn so với các màng lọc thông thường.
Model: | MSY/MUY-JW25VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2.730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8871 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 9.212 BTU |
Công nghệ Inverter: | PAM Inverter |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Khả năng lọc khí: | Đang cập nhật |
Khử mùi: | Đang cập nhật |
Chế độ gió: | 4 chế độ |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | Có, 0.5 l/h |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 12.5 m³/min |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 21-43 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 50 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Từ 9m² - 15m² |
Tiêu thụ điện: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | 990 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 838 x 228 x 280 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 660 x 235 x 454 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |
Khối lượng sản phẩm (kg): | (Dàn Nóng/ Dàn lạnh) 9,23/19,21 kg |