Máy lạnh dạng âm trần có kiểu dáng nhỏ gọn, sang trọng, hiện đại và tiện lắp đặt, được giới thiết kế ưu tiên lựa chọn và ứng dụng trong nhiều kiểu không gian khác nhau, đặc biệt là ở văn phòng, phòng khách, phòng họp,...
Khi người dùng chọn chế độ tự động (Auto): Máy lạnh âm trần reetech sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt sao cho phù hợp với nhiệt độ trong phòng bằng nhiệt kế cảm ứng được gắn sẵn trong sản phẩm.
Với chế độ này, nếu bạn không biết nên để nhiệt độ phòng bao nhiêu là phù hợp thì đây là một chế độ thích hợp có thể lựa chọn.
Chế độ hẹn giờ là một chức năng cho phép người sử dụng máy lạnh có thể chủ động cài đặt thời gian bật hoặc tắt máy lạnh theo ý muốn.
Chế độ hẹn giờ được điều chỉnh bằng remote, vô cùng tiện lợi khi gia đình bạn thường xuyên có nhu cầu sử dụng máy lạnh vào một khoảng thời gian nhất định nào đó trong ngày, ví dụ như trưa nắng hoặc chiều tối.
Chế độ tự khởi động lại là một chức năng cho phép máy lạnh tự động vận hành lại khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất. Chế độ này sẽ giúp máy lạnh hoạt động trở lại sau từ 3 – 5 phút với các chế độ, luồng gió và nhiệt độ như trước khi mất điện
Với chế độ đảo gió tự động, cánh đảo sẽ gúp dẫn khí lạnh luân chuyển đều khắp, đồng thời có khả năng tạo ra luồng khí đa chiều tự động, cho hiệu suất làm lạnh tăng lên đáng kể.
Với chức năng tự chẩn đoán lỗi, khi máy lạnh xảy ra sự cố mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình Remote. Bạn có thể dễ dàng nhận biết, chẩn đoán và tìm hướng khắc phục một cách nhanh chóng mà không phải loay hoay tìm kiếm thợ để sửa chữa.
Dàn lạnh | RGT30-BA-A |
Dàn nóng | RC30-BAG-A |
Công suất làm lạnh: | |
(HP) | 3.5HP |
(BTU) | 30.000 BTU |
Chỉ số hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.84 W/W |
Thông số điện | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất điện (kW) | 20.2 kW |
Môi chất làm lạnh | Gas R410A |
Công nghệ Inveter | Dòng máy mono, không inverter (non-inverter) |
Kích thước: | |
Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm) | 245 x 840 x 840 mm |
Mặt nạ (Cao x Rộng x Sâu mm) | 55 x 950 x 950 mm |
Dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm) | 810 x 945 x 415 mm |
Trọng lượng | |
Dàn lạnh | 25 kg |
Mặt nạ | 5 kg |
Dàn nóng | 52.8 kg |
Kích thước ống | |
Phía lỏng (mm) | Ø 9.5 |
Phía gas (mm) | Ø 19.1 |
Độ dài ống (m) | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 20 m |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thương hiệu | Việt Nam |