Hệ thống điều hòa Multi-Split Panasonic được thiết kế tăng cường khả năng làm lạnh đáp ứng cho không gian rộng. Sử dụng công nghệ biến tần và môi chất lạnh gas R32 nhằm mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao. Dàn nóng kết nối linh hoạt lên đến 4 dàn lạnh với công suất tối đa 11.50kW. Được trang bị đầy đủ gas để lắp đặt dễ dàng và bền bỉ hơn khi hoạt động ngoài trời. Thiết kế nhỏ gọn và đường ống dài giúp các dàn lạnh được lắp đặt linh hoạt hơn.
+ Dải công suất làm lạnh tối đa lên tới 11.50kW, chỉ cần một dàn nóng duy nhất có thể kết nối với các dàn lạnh có dải công suất làm lạnh cao hơn, giúp linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh phạm vi hoạt động làm lạnh theo các nhu cầu và sở thích khác nhau.
+ Với các dàn nóng nhỏ gọn và được tăng cường chiều dài đường ống lên đến 70m và chênh lệch độ cao tối đa 15m , hệ thống là giải pháp giúp khắc phục những vấn đề hạn chế về không gian và lắp đặt. Kết hợp các dàn lạnh theo nhu cầu công suất và thiết kế trang trí phòng.
+ Việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn với dàn nóng được cải tiến. Không phát sinh bất kỳ chi phí nào cho việc nạp gas vào dàn nóng khi lắp đặt lần đầu, ngay cả khi chiều dài đường ống đã được tăng cường
Dàn nóng với độ bền cao trong thời gian dài dưới nhiều điều kiện thời tiết nhằm đạt được hiệu suất tối ưu
+ Cánh tản nhiệt xanh chống ăn mòn và chống gỉ
+ Dàn treo đổi nhiệt bằng đồng giúp truyền tải nhiệt tốt hơn
+ Dàn nóng được sơn phủ chóng ăn mòn
+ Bo mạch chống thấm nước (PCB)
Model | CU-3U27YBZ |
---|---|
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (kW) | 7,50 (2,80 - 9,50) kW |
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/h) | 25.600 (9.550 - 32.400) Btu/h |
Nguồn điện | 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz |
Công suất tối đa cho phép kết nối dàn lạnh (kW) | 14,8 kW |
Số lượng dàn lạnh có thể kết nối tối đa | 3 thiết bị |
Dòng điện hoạt động (A) | 9,2 - 8,4 A |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) (W) | 1.980 (540-2.740) W |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/hW) | 12,93 (17,69 - 11,82) Btu/hW |
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (W/W) | 3,79 (5,19 - 3,47) W/W |
Đồ ồn áp suất (H/L) | 49/44 dB(A) |
Dòng điện tối đa (A) | 16,2 A |
Dòng điện khởi động (A) | 9,2 A |
Công suất máy nén (W) | 1.500 W |
Kích thước (C x R x S)(mm) | 695 mm x 875 (+95) mm x 320 mm |
Trọng lượng tịnh | 48 kg |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống lỏng) | ø6,35 mm x3 |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống ga) | ø9,52 mm x3 |
Chiều dài ống tối đa (Cho 1 phòng) | 30 m |
Chiều dài ống tối đa (Toàn bộ hệ thống) | 60 m |
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa | 15 m |
Lượng ga nạp bổ sung | Không cần nạp |
Gọi Hotline/Zalo: 0364 83 3737 - 0964 14 1278 - 0908 99 8822 để hỗ trợ đặt hàng nhanh |