Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10CSWA [2025]
Dàn Nhôm PCI , new 2025
Khuyến mãi nổi bật
- 🌟 Số ngựa: 1.0 HP
- 🌟 Công suất làm lạnh: 9.000 BTU
- 🌟 Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- 🌟 Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- 🌟 Loại máy lạnh: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- 🌟 Công suất tiêu thụ trung bình: 710W/h
- 🌟 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
- 🌟 Chế độ tiết kiệm điện: Công nghệ J-Tech Inverter
- 🌟 Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ PCI 7000
- 🌟 Chế độ làm lạnh nhanh: Super Jet
- 🌟 Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- 🌟 Tiện ích:
- Công nghệ Plasmacluster ion diệt vi khuẩn, nấm mốc hiệu quả
- Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C
- 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản - 🌟 Thông tin cục lạnh: Rộng 84,8 cm × Sâu 20,4 cm × Cao 29,4 cm – 9 Kg
- 🌟 Thông tin cục nóng: Rộng 59,8 cm x Sâu 26,5 cm x Cao 49,5 cm – 19 Kg.
- 🌟 Loại Gas: R-32
- 🌟 Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Dàn tản nhiệt bằng nhôm
- 🌟 Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15m
- 🌟 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7m
- 🌟 Kích thước ống đồng: 6/10
- 🌟 Hãng sản xuất: Sharp
- 🌟 Nơi sản xuất: Thái Lan
- 🌟 Năm ra mắt: 2025
-
☎ Gọi Hotline/Zalo: 0964 14 1278 - 0364 83 3737 để hỗ trợ đặt hàng nhanh
Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10CSWA là dòng máy lạnh thế hệ mới của Sharp mang đến khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả, tối đa lên tới 65% so với các máy lạnh thông thường nhờ sự kết hợp hoạt động của công nghệ J-Tech Inverter và chế độ tiết kiệm điện ECO. Nếu tiết kiệm điện là một trong những tiêu chí được bạn quan tâm hàng đầu trước khi quyết định chọn mua máy lạnh, thì chiếc máy lạnh này là lựa chọn phù hợp cho bạn và gia đình mình để có thể “giải nóng” trong những ngày trời oi bức mà vẫn không phải tốn quá nhiều chi phí cho tiền điện.
Tóm lại, máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10CSWA mang đến cho gia đình bạn bầu không khí trong sạch, mát mẻ nhờ trang bị đa dạng công nghệ hiện đại, sử dụng an toàn và tiện lợi với nhiều chế độ hữu dụng
Mẫu mã | AH-XP10CSWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 9,000 (2,870-10,200), 2.64 (0.84 - 3.00) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 710W |
Nhiệt độ | 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
Đèn Led | Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại | 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) | 38 /33 /29 /21 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 848 × 294 × 204 (mm) |
Màu mặt trước | Màu trắng |
Màu sắc viền thân máy | Màu xám |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 49 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 598 X 495 X 265 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) | |
Công nghệ Plasmacluster Ion | 7000 |
Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
Đảo gió (Swing) | Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) | 12H |
Chế độ em bé (Baby) | Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
Luống gió xa (Long Airflow) | Có |
Tự làm sạch (bằng PCI) | Có |
Chế độ ngủ (Sleep) | Có |