Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13CHW [2025]
Dàn đồng PCI + AiOT , new 2025
Liên hệ
Khuyến mãi nổi bật
-
🌟 Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
- 🌟 Bảo Hành : 24 Tháng
-
☎ Gọi Hotline/Zalo: 0964 14 1278 - 0364 83 3737 để hỗ trợ đặt hàng nhanh
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13CHW sở hữu thiết kế tinh tế, hiện đại với tông màu trắng thanh lịch, phù hợp với nhiều không gian sống như phòng ngủ, phòng khách nhỏ hay văn phòng làm việc. Kiểu dáng nhỏ gọn giúp tối ưu diện tích, dễ dàng lắp đặt mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13CHW là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và hiệu suất làm lạnh tối ưu. Với những tính năng thông minh như AIoT, Plasmacluster Ion, J-Tech Inverter và luồng gió Coanda, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một không gian sống tiện nghi, tiết kiệm điện và an toàn cho sức khỏe.
Mẫu mã | AH-XP13CHW |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V - 50Hz |
Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 12,000 (2,870 - 13,650), 3.52 (0.84 - 4.00) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 1100 W |
Nhiệt độ | 14 - 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
Đèn Led | Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) - Bật PCI (Xanh dương) - Bật WLAN (Xanh lá) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại | 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) | 40 /35 /29 /22 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 879 × 289 × 229 (mm) |
Màu mặt trước | Màu trắng |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 598 X 495 X 265 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) | |
Công nghệ Plasmacluster Ion | 7000 |
Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
Đảo gió (Swing) | 4 chiều tự động |
Chế độ hẹn giờ (Timer) | Có |
Chế độ em bé (Baby) | Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
Luồng gió Coanda | Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
AIoT | Có |
Tự làm sạch (bằng PCI) | Có |
Chế độ ngủ (Sleep) | Có |
WLAN | Có |