Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU/H Inverter NIS-C18R2H08 là dòng sản phẩm điều hòa 1 chiều mới ra mắt của Nagakawa. Được cải tiến về kiểu dáng thêm phần hiện đại, sang trọng, đồng thời tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hoạt động.
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU/H Inverter NIS-C18R2H08
Công nghệ tiên tiến tối ưu hoạt động
Theo như nghiên cứu cho thấy thì điều khiển điều hòa thường được đặt rất gần người sử dụng. Hiểu được điều đó, nhằm mang lại sự thoải mái dễ chịu nhất tới người tiêu dùng, cũng như tối ưu hóa quá trình hoạt động thì máy điều hòa 1 chiều Nagakawa được tích hợp cảm biến IFEEL trên điều khiển.
Đặc biệt hơn, với chức năng Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh và Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp cực kỳ tiện dụng cho người sử dụng
Chế độ vận hành khi ngủ
Chức năng Sleep Mode hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc.
Điều hòa Nagakawa H Inverter NIS-C18R2H08 được hỗ trợ công nghệ giúp tối ưu trải nhiệm của người dùng
Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter
Điều hòa 1 chiều Nagakawa NIS-C18R2H08 là dòng cao cấp nhất của Nagakawa trang bị công nghệ inverter mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho người tiêu dùng
Màng lọc diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
Công nghệ Clean Mode tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩn bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.
Công nghệ Inverter cùng hệ thống làm sạch 5 bước giúp giảm chi phí hoạt động
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 18000 (5120~19450) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 1650 (500~2100) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 7.5 (2.3~10.5) |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/51 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 810 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44/40/36 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 910×294×206 |
Cục ngoài | mm | 817×553×300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 9 |
Cục ngoài | kg | 28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |